Tấm mút xốp cao su màu chất lượng cao Kingflex trông mềm mại hơn, tổng thể màu sắc mang lại cảm giác thoải mái, đồng thời cũng giúp không gian nội thất thêm tươi sáng. Có nhiều màu mút xốp cao su khác nhau tùy theo nhu cầu.yêu cầu của khách hàng.
| Kích thước Kingflex | |||||||
| Độ dày | Chiều rộng 1m | Chiều rộng 1,2m | Chiều rộng 1,5m | ||||
| Inch | mm | Kích thước (Dài * Rộng) | Cuộn/Mô-lơ | Kích thước (Dài * Rộng) | Cuộn/Mô-lơ | Kích thước (Dài * Rộng) | Cuộn/Mô-lơ |
| 1/4" | 6 | 30 × 1 | 30 | 30 × 1,2 | 36 | 30 × 1,5 | 45 |
| 3/8" | 10 | 20 × 1 | 20 | 20 × 1,2 | 24 | 20 × 1,5 | 30 |
| 1/2" | 13 | 15 × 1 | 15 | 15 × 1,2 | 18 | 15 × 1,5 | 22,5 |
| 3/4" | 19 | 10 × 1 | 10 | 10 × 1,2 | 12 | 10 × 1,5 | 15 |
| 1" | 25 | 8 × 1 | 8 | 8 × 1,2 | 9.6 | 8 × 1,5 | 12 |
| 1 1/4" | 32 | 6 × 1 | 6 | 6 × 1,2 | 7.2 | 6 × 1,5 | 9 |
| 1 1/2" | 40 | 5 × 1 | 5 | 5 × 1,2 | 6 | 5 × 1,5 | 7.5 |
| 2" | 50 | 4 × 1 | 4 | 4 × 1,2 | 4.8 | 4 × 1,5 | 6 |
| Thông số kỹ thuật Kingflex | |||
| Tài sản | Đơn vị | Giá trị | Phương pháp thử nghiệm |
| Phạm vi nhiệt độ | °C | (-50 - 110) | GB/T 17794-1999 |
| Phạm vi mật độ | Kg/m3 | 45-65 kg/m³ | ASTM D1667 |
| Khả năng thấm hơi nước | Kg/(mspa) | ≤0,91×10 ﹣¹³ | DIN 52 615 BS 4370 Phần 2 1973 |
| μ | - | ≥10000 | |
| Độ dẫn nhiệt | W/(mk) | ≤0,030 (-20°C) | ASTM C 518 |
| ≤0,032 (0°C) | |||
| ≤0,036 (40°C) | |||
| Xếp hạng chống cháy | - | Lớp 0 & Lớp 1 | BS 476 Phần 6 phần 7 |
| Chỉ số lan truyền ngọn lửa và khói |
| 25/50 | ASTM E 84 |
| Chỉ số oxy |
| ≥36 | GB/T 2406, ISO 4589 |
| Khả năng hấp thụ nước, % theo thể tích | % | 20% | ASTM C 209 |
| Tính ổn định kích thước |
| ≤5 | ASTM C534 |
| Khả năng kháng nấm | - | Tốt | ASTM 21 |
| Khả năng chống ozone | Tốt | GB/T 7762-1987 | |
| Khả năng chống tia cực tím và thời tiết | Tốt | ASTM G23 | |
Tấm xốp cao su màu Kingflex có hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chống thấm hơi nước tuyệt vời, hiệu suất chống cháy tốt, và nhiều màu sắc khác nhau giúp sản phẩm trở nên đa dụng hơn.