Độ dày thành ống thông thường là 1/4”, 3/8″, 1/2″, 3/4″, 1″, 1-1/4”, 1-1/2″ và 2” (6, 9, 13, 19, 25, 32, 40 và 50mm).
Chiều dài tiêu chuẩn là 6ft (1,83m) hoặc 6,2ft (2m).
| Thông số kỹ thuật Kingflex | |||
| Tài sản | Đơn vị | Giá trị | Phương pháp thử nghiệm |
| Phạm vi nhiệt độ | °C | (-50 - 110) | GB/T 17794-1999 |
| Phạm vi mật độ | Kg/m3 | 45-65 kg/m³ | ASTM D1667 |
| Khả năng thấm hơi nước | Kg/(mspa) | ≤0,91×10﹣¹³ | DIN 52 615 BS 4370 Phần 2 1973 |
| μ | - | ≥10000 | |
| Độ dẫn nhiệt | W/(mk) | ≤0,030 (-20°C) | ASTM C 518 |
| ≤0,032 (0°C) | |||
| ≤0,036 (40°C) | |||
| Xếp hạng chống cháy | - | Lớp 0 & Lớp 1 | BS 476 Phần 6 phần 7 |
| Chỉ số lan truyền ngọn lửa và khói |
| 25/50 | ASTM E 84 |
| Chỉ số oxy |
| ≥36 | GB/T 2406, ISO 4589 |
| Khả năng hấp thụ nước, % theo thể tích | % | 20% | ASTM C 209 |
| Tính ổn định kích thước |
| ≤5 | ASTM C534 |
| Khả năng kháng nấm | - | Tốt | ASTM 21 |
| Khả năng chống ozone | Tốt | GB/T 7762-1987 | |
| Khả năng chống tia cực tím và thời tiết | Tốt | ASTM G23 | |
1) Cấu trúc sản phẩm: cấu trúc tế bào kín
2) Khả năng ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa rất tốt.
3) Khả năng kiểm soát sự tỏa nhiệt tốt
4) Chống cháy loại 0/loại 1
5) Dễ dàng lắp đặt
6) Độ dẫn nhiệt thấp
7) Khả năng chống thấm nước cao
8) Chất liệu đàn hồi và dẻo, mềm mại và chống uốn cong
9) Chịu lạnh và chịu nóng
10) Giảm rung lắc và hấp thụ âm thanh
11) Khả năng chống cháy và chống thấm nước tốt
12) Khả năng chống rung và cộng hưởng
13) Ngoại hình đẹp, dễ dàng và nhanh chóng lắp đặt
14) An toàn (không gây kích ứng da và không gây hại cho sức khỏe)
15) Ngăn ngừa nấm mốc phát triển
16) Chống axit và chống kiềm
17) Tuổi thọ sử dụng lâu dài: trên 20 năm