Tấm xốp cao su tự dính Kingflex

Tấm cách nhiệt dạng cuộn xốp tự dính Kingflex là vật liệu cách nhiệt thân thiện với môi trường, có cấu trúc tế bào kín và lớp keo tự dính ở mặt sau. Sản phẩm được sản xuất mà không sử dụng CFC, HFC hoặc HCFC. Ngoài ra, sản phẩm không chứa formaldehyde, có hàm lượng VOC thấp, không chứa sợi, không bụi và có khả năng chống nấm mốc.

♦ Khả năng cách nhiệt tuyệt vời - độ dẫn nhiệt rất thấp

♦ Khả năng cách âm tuyệt vời - có thể giảm tiếng ồn và sự truyền âm.

♦ Chống ẩm, chống cháy

♦ Độ bền tốt, chống biến dạng

♦ cấu trúc tế bào kín

♦Dễ dàng lắp đặt

♦ Đạt chứng nhận BS476 / UL94/ DIN5510/ ASTM/ CE/ REACH/ ROHS/ GB


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Kích thước tiêu chuẩn

  Kích thước Kingflex

Tđộ dày

Width 1m

Width 1.2m

Width 1.5m

Inch

mm

Kích thước (Dài * Rộng)

/Cuộn

Kích thước (Dài * Rộng)

/Cuộn

Kích thước (Dài * Rộng)

/Cuộn

1/4"

6

30 × 1

30

30 × 1,2

36

30 × 1,5

45

3/8"

10

20 × 1

20

20 × 1,2

24

20 × 1,5

30

1/2"

13

15 × 1

15

15 × 1,2

18

15 × 1,5

22,5

3/4"

19

10 × 1

10

10 × 1,2

12

10 × 1,5

15

1"

25

8 × 1

8

8 × 1,2

9.6

8 × 1,5

12

1 1/4"

32

6 × 1

6

6 × 1,2

7.2

6 × 1,5

9

1 1/2"

40

5 × 1

5

5 × 1,2

6

5 × 1,5

7.5

2"

50

4 × 1

4

4 × 1,2

4.8

4 × 1,5

6

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Kingflex

Tài sản

Đơn vị

Giá trị

Phương pháp thử nghiệm

Phạm vi nhiệt độ

°C

(-50 - 110)

GB/T 17794-1999

Phạm vi mật độ

Kg/m3

45-65 kg/m³

ASTM D1667

Khả năng thấm hơi nước

Kg/(mspa)

≤0,91×10¹³

DIN 52 615 BS 4370 Phần 2 1973

μ

-

≥10000

 

Độ dẫn nhiệt

W/(mk)

≤0,030 (-20°C)

ASTM C 518

≤0,032 (0°C)

≤0,036 (40°C)

Xếp hạng chống cháy

-

Lớp 0 & Lớp 1

BS 476 Phần 6 phần 7

Chỉ số lan truyền ngọn lửa và khói

25/50

ASTM E 84

Chỉ số oxy

≥36

GB/T 2406, ISO 4589

Khả năng hấp thụ nước, % theo thể tích

%

20%

ASTM C 209

Tính ổn định kích thước

≤5

ASTM C534

Khả năng kháng nấm

-

Tốt

ASTM 21

Khả năng chống ozone

Tốt

GB/T 7762-1987

Khả năng chống tia cực tím và thời tiết

Tốt

ASTM G23

Quy trình sản xuất

1639731046(1)

Ứng dụng dây chuyền sản xuất

1639731058(1)

Chứng nhận

1640931933(1)

  • Trước:
  • Kế tiếp: