Ống cách nhiệt Kingflex không chỉ thân thiện với môi trường mà còn không gây hại cho sức khỏe con người, có Tiềm năng làm suy giảm tầng ôzôn (ODP) bằng 0, Tiềm năng làm nóng toàn cầu (GWP) dưới 5 và Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) thấp dưới 6 µg/m2/giờ trong 24 giờ. Việc loại bỏ chlorofluorocarbon (CFC) và hydro chlorofluorocarbon (HCFC) khỏi quy trình sản xuất trong khi vẫn tuân thủ các yêu cầu của LEED khiến Ống cách nhiệt BOLNFLEX trở nên lý tưởng để sử dụng trong các dự án cần cách nhiệt tối ưu cho hệ thống điều hòa không khí, làm lạnh, đường ống nước lạnh và đường ống nước nóng.
Dữ liệu kỹ thuật Kingflex | |||
Tài sản | Đơn vị | Giá trị | Phương pháp thử nghiệm |
Phạm vi nhiệt độ | °C | (-50 - 110) | GB/T 17794-1999 |
Phạm vi mật độ | Kg/m3 | 45-65Kg/m3 | Tiêu chuẩn ASTMD1667 |
Độ thấm hơi nước | Kg/(m3/s) | ≤0,91×10 ﹣¹³ | DIN 52 615 BS 4370 Phần 2 1973 |
μ | - | ≥10000 | |
Độ dẫn nhiệt | Có (mk) | ≤0,030 (-20°C) | Tiêu chuẩn ASTMC 518 |
≤0,032 (0°C) | |||
≤0,036 (40°C) | |||
Xếp hạng cháy | - | Lớp 0 và Lớp 1 | BS 476 Phần 6 Phần 7 |
Chỉ số lan truyền ngọn lửa và khói phát triển |
| 25/50 | Tiêu chuẩn ASTM E84 |
Chỉ số oxy |
| ≥36 | GB/T 2406, ISO4589 |
Hấp thụ nước, %theo thể tích | % | 20% | Tiêu chuẩn ASTMC209 |
Độ ổn định kích thước |
| ≤5 | Tiêu chuẩn ASTM C534 |
Kháng nấm | - | Tốt | Tiêu chuẩn ASTM21 |
Sức đề kháng của ozone | Tốt | GB/T 7762-1987 | |
Khả năng chống tia UV và thời tiết | Tốt | Tiêu chuẩn ASTMG23 |
Cải thiện hiệu quả năng lượng của tòa nhà
Giảm sự truyền âm thanh từ bên ngoài vào bên trong tòa nhà
Hấp thụ âm thanh vang vọng trong tòa nhà
Cung cấp hiệu suất nhiệt
Giữ cho tòa nhà ấm hơn vào mùa đông và mát hơn vào mùa hè