| Thông số kỹ thuật Kingflex | |||
| Tài sản | Đơn vị | Giá trị | Phương pháp thử nghiệm |
| Phạm vi nhiệt độ | °C | (-50 - 110) | GB/T 17794-1999 |
| Phạm vi mật độ | Kg/m3 | 45-65 kg/m³ | ASTM D1667 |
| Khả năng thấm hơi nước | Kg/(mspa) | ≤0,91×10﹣¹³ | DIN 52 615 BS 4370 Phần 2 1973 |
| μ | - | ≥10000 | |
| Độ dẫn nhiệt | W/(mk) | ≤0,030 (-20°C) | ASTM C 518 |
| ≤0,032 (0°C) | |||
| ≤0,036 (40°C) | |||
| Xếp hạng chống cháy | - | Lớp 0 & Lớp 1 | BS 476 Phần 6 phần 7 |
| Chỉ số lan truyền ngọn lửa và khói |
| 25/50 | ASTM E 84 |
| Chỉ số oxy |
| ≥36 | GB/T 2406, ISO 4589 |
| Khả năng hấp thụ nước, % theo thể tích | % | 20% | ASTM C 209 |
| Tính ổn định kích thước |
| ≤5 | ASTM C534 |
| Khả năng kháng nấm | - | Tốt | ASTM 21 |
| Khả năng chống ozone | Tốt | GB/T 7762-1987 | |
| Khả năng chống tia cực tím và thời tiết | Tốt | ASTM G23 | |
Với nguyên liệu chính là cao su nitrile, nó được tạo thành vật liệu cách nhiệt dẻo dạng cao su-nhựa với các bọt khí hoàn toàn kín, nhờ đó sản phẩm được sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi công cộng, nhà máy công nghiệp, phòng sạch và các cơ sở giáo dục y tế.
Các sản phẩm cách nhiệt Kingflex đã đạt chứng nhận BS476, UL94, CE, AS1530, DIN, REACH và Rohs. Chất lượng được đảm bảo.
Kingflex, một công ty kết hợp sản xuất và thương mại, đã sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm cách nhiệt bằng xốp cao su trong hơn 40 năm kể từ năm 1979. Chúng tôi cũng là nhà máy sản xuất vật liệu cách nhiệt đầu tiên ở phía Bắc sông Dương Tử. Nhà máy của chúng tôi có diện tích 130.000 mét vuông. Chúng tôi có xưởng sản xuất sáng sủa và kho hàng sạch sẽ.