Sản phẩm cách nhiệt dạng bọt cao su Kingflex được thiết kế tối ưu với hiệu suất cách nhiệt an toàn và chống cháy tuyệt vời theo nhu cầu thị trường. Kingflex áp dụng công nghệ tạo bọt siêu nhỏ độc đáo. Các tế bào sản phẩm đồng đều và mịn, có khả năng giữ nhiệt, cách nhiệt tuyệt vời và hiệu suất chống cháy an toàn cao hơn. Sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy cao nhất theo tiêu chuẩn BS. Đạt tiêu chuẩn an toàn chống cháy cao nhất thế giới, mang lại sự an toàn cao hơn cho người sử dụng.
● Độ dày thành danh nghĩa là 1/4”, 3/8″, 1/2″, 3/4″, 1″, 1-1/4”, 1-1/2″ và 2” (6, 9, 13, 19, 25, 32, 40 và 50mm)
● Chiều dài tiêu chuẩn là 1,83m (6 feet) hoặc 2m (6,2 feet).
| Thông số kỹ thuật Kingflex | |||
| Tài sản | Đơn vị | Giá trị | Phương pháp thử nghiệm |
| Phạm vi nhiệt độ | °C | (-50 - 110) | GB/T 17794-1999 |
| Phạm vi mật độ | Kg/m3 | 45-65 kg/m³ | ASTM D1667 |
| Khả năng thấm hơi nước | Kg/(mspa) | ≤0,91×10﹣¹³ | DIN 52 615 BS 4370 Phần 2 1973 |
| μ | - | ≥10000 | |
| Độ dẫn nhiệt | W/(mk) | ≤0,030 (-20°C) | ASTM C 518 |
| ≤0,032 (0°C) | |||
| ≤0,036 (40°C) | |||
| Xếp hạng chống cháy | - | Lớp 0 & Lớp 1 | BS 476 Phần 6 phần 7 |
| Chỉ số lan truyền ngọn lửa và khói |
| 25/50 | ASTM E 84 |
| Chỉ số oxy |
| ≥36 | GB/T 2406, ISO 4589 |
| Khả năng hấp thụ nước, % theo thể tích | % | 20% | ASTM C 209 |
| Tính ổn định kích thước |
| ≤5 | ASTM C534 |
| Khả năng kháng nấm | - | Tốt | ASTM 21 |
| Khả năng chống ozone | Tốt | GB/T 7762-1987 | |
| Khả năng chống tia cực tím và thời tiết | Tốt | ASTM G23 | |
♦ Khả năng cách nhiệt tuyệt vời - độ dẫn nhiệt rất thấp
♦ Khả năng cách âm tuyệt vời - có thể giảm tiếng ồn và sự truyền âm.
♦ Chống ẩm, chống cháy
♦ Độ bền tốt, chống biến dạng
♦ cấu trúc tế bào kín
♦ Đạt chứng nhận ASTM/SGS/BS476/UL/GB, BS476, UL94, CE, AS1530, DIN, REACH và Rohs